loading

HEALY - PROFESSIONAL OEM/ODM & CUSTOM SPORTSWEAR MANUFACTURER

SIZE AND MEASUREMENT GUIDE *
Cảm ơn bạn đã xem xét sản phẩm của chúng tôi. Chúng tôi hiểu rằng việc tìm đúng kích cỡ cho quần áo của bạn có thể khó khăn, đó là lý do tại sao chúng tôi cung cấp hướng dẫn kích thước toàn diện để giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt. Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy số đo tính bằng centimét cho hầu hết tất cả các sản phẩm của chúng tôi, bao gồm bộ sưu tập áo bóng đá có thể tùy chỉnh, quần áo câu lạc bộ, v.v. Chúng tôi cũng đã đưa vào hướng dẫn kích thước chung cho các mặt hàng không có hướng dẫn kích thước riêng.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào về hướng dẫn chọn kích thước hoặc các sản phẩm của chúng tôi nói chung, vui lòng liên hệ với nhóm dịch vụ khách hàng của chúng tôi. Chúng tôi luôn sẵn lòng giúp đỡ và cung cấp bất kỳ sự trợ giúp nào bạn có thể cần.
Trong phần này, bạn có thể tìm thấy các liên kết sẽ giới thiệu cho bạn số đo tham chiếu tính bằng centimet của sản phẩm mà bạn quan tâm, cho phép bạn đưa ra lựa chọn chính xác hơn.
Làm thế nào để đo lường?
Bạn có thể so sánh số đo bạn nhìn thấy trong bảng với chiếc quần áo có cùng kích cỡ mà bạn đã sở hữu. Trải nó ra trên một bề mặt phẳng, thực hiện các phép đo theo chỉ dẫn của các mũi tên và chọn kích thước phù hợp với bạn.
PHASE 1
Lấy số đo
Để đảm bảo quần áo vừa vặn hoàn hảo, điều quan trọng là phải thực hiện các phép đo chính xác. Sử dụng thước dây, đo ngực, eo, hông và đường may của bạn. Nếu bạn không thể tự mình làm được, hãy cân nhắc nhờ bạn bè hoặc thành viên gia đình giúp đỡ. Khi bạn đã có số đo của mình, hãy tham khảo hướng dẫn chọn kích thước của chúng tôi để được hướng dẫn nên chọn kích thước nào.

Xin lưu ý rằng việc lựa chọn kích thước là chủ quan và cá nhân. Những gì có thể phù hợp với một người một cách hoàn hảo có thể không phù hợp với người khác theo cùng một cách. Nếu bạn muốn hoàn toàn chắc chắn về lựa chọn của mình, chúng tôi cung cấp tùy chọn đặt hàng mẫu thử nghiệm có thể được gửi cho bạn. Điều này cho phép bạn thử quần áo và đảm bảo rằng nó vừa vặn hoàn hảo trước khi quyết định kích cỡ.
Đo lường cẩn thận! 
Tốt nhất bạn nên đo đồ lót trước một tấm gương dài.

Đối với áo sơ mi và áo khoác, hãy đo chu vi ngực của bạn (A) Vòng eo Đo quanh phần nhỏ nhất (thường là phần nhỏ nhất của lưng) (B) và đối với quần short, hãy đo quanh hông và mông của bạn (C)
không có dữ liệu
Quấn thước dây quanh phần rộng nhất của ngực. Đảm bảo thước dây thẳng, song song với sàn và không bị kéo quá chặt
Đo chu vi vòng eo của bạn tại điểm hẹp nhất trên bụng (lỗ hở hình thành trên thân nếu bạn nghiêng sang một bên), giữ thước dây song song với sàn
Đo quanh phần rộng nhất của hông và mông của bạn. Đứng hai chân rộng bằng hông và đảm bảo thước dây thẳng, song song với sàn và không bị kéo quá chặt
không có dữ liệu
PHASE 2
Tìm kích thước của bạn
Để chọn kích thước tốt nhất cho bạn, bạn nên sử dụng biểu đồ được cung cấp bên dưới làm hướng dẫn để xác định kích thước dựa trên số đo của bạn. Nếu bạn thấy mình đang phân vân giữa hai kích cỡ, bạn nên đặt kích thước nhỏ hơn tiếp theo để vừa vặn hơn hoặc kích thước lớn hơn tiếp theo để vừa vặn hơn. Điều này sẽ đảm bảo rằng quần áo của bạn vừa vặn và trông đẹp với bạn.

Trong trường hợp số đo chu vi ngực và vòng eo của bạn tương ứng với hai kích cỡ được đề xuất khác nhau, bạn nên đặt kích thước dựa trên số đo ngực của mình. Điều này sẽ giúp đảm bảo rằng quần áo của bạn vừa vặn và thoải mái khi mặc.

Điều cần lưu ý là số đo vòng hông có thể được sử dụng làm tham chiếu cho quần short. Điều này sẽ giúp đảm bảo rằng bạn có được kích thước phù hợp và vừa vặn thoải mái.
MAN (GENERIC) *
SOCCER - MEN'S TOPS
SOCCER - MEN'S TOPS
Thông số kỹ thuật XS S M L XL 2XL 3XL 4XL 5XL
Phần đo (cm)
Chiều dài 69 71 73 75 77 79 81 83 85
Ngực 48 50 52 54 56 58 60 62 64
Viền dưới 48 50 52 54 56 58 60 62 64
Chiều dài tay áo 31 33 35 37 39 41 43 45 47
 Chiều rộng tay áo 18 19 20 20 22 23 24 25 26
Chiều rộng của cổ 16.5 17 17.5 18 18.5 19 19.5 20 20.5
Thả cổ 9.5 9.5 10 10 10.5 10.5 11 11 11.5
SOCCER - MEN'S BOTTOMS
SOCCER - MEN'S BOTTOMS
Thông số kỹ thuật XS S M L XL 2XL 3XL 4XL 5XL
Phần đo (cm)
Thắt lưng 32 34 36 38 40 42 44 46 48
Chiều dài quần 42.5 44 45.5 47 48.5 50 51.5 53 54.5
Hông 52 54 56 58 60 62 64 66 68
Tăng phía trước 28 29 30 31 32 33 34 35 36
Tăng trở lại 38 39 40 41 42 43 44 45 46
Chiều rộng vòng bít 28 29 30 31 32 33 34 35 36
Chiều cao eo 5 5 5 5 5 5 5 5 5
BASKETBALL- MEN'S TOPS
SOCCER - MEN'S TOPS
Thông số kỹ thuật XS S M L XL 2XL 3XL 4XL 5XL
Phần đo (cm)
Chiều dài 69 71 73 75 77 79 81 83 85
Ngực 48 50 52 54 56 58 60 62 64
Viền dưới 48 50 52 54 56 58 60 62 64
Chiều dài tay áo 31 33 35 37 39 41 43 45 47
 Chiều rộng tay áo 18 19 20 20 22 23 24 25 26
Chiều rộng của cổ 16.5 17 17.5 18 18.5 19 19.5 20 20.5
Thả cổ 9.5 9.5 10 10 10.5 10.5 11 11 11.5
BASKETBALL- MEN'S BOTTOMS
SOCCER - MEN'S BOTTOMS
Thông số kỹ thuật XS S M L XL 2XL 3XL 4XL 5XL
Phần đo (cm)
Thắt lưng 32 34 36 38 40 42 44 46 48
Chiều dài quần 42.5 44 45.5 47 48.5 50 51.5 53 54.5
Hông 52 54 56 58 60 62 64 66 68
Tăng phía trước 28 29 30 31 32 33 34 35 36
Tăng trở lại 38 39 40 41 42 43 44 45 46
Chiều rộng vòng bít 28 29 30 31 32 33 34 35 36
Chiều cao eo 5 5 5 5 5 5 5 5 5
TRAINING- MEN'S TOPS
 TRAINING- MEN'S TOPS
Thông số kỹ thuật XS S M L XL 2XL 3XL 4XL 5XL
Phần đo (cm)
Chiều dài 66 68 70 72 74 76 78 80 82
Ngực 51 53 55 57 59 61 63 65 67
Viền dưới 42 44 46 48 50 52 54 56 58
Chiều dài tay áo 58.5 60 61.5 63 64.5 65 66.5 68 69.5
 Chiều rộng tay áo 19 20 21 22 23 24 25 26 27
TRAINING- MEN'S BOTTOMS
TRAINING- MEN'S BOTTOMS
Thông số kỹ thuật XS S M L XL 2XL 3XL 4XL 5XL
Phần đo (cm)
Thắt lưng 31 33 35 37 39 41 43 45 47
Chiều dài quần 99 101 103 105 107 109 111 113 115
Hông 50 52 54 56 58 60 62 64 66
Tăng phía trước 27 28 29 30 31 32 33 34 35
Tăng trở lại 37 38 39 40 41 42 43 44 45
MEN'S SIZE REFERENCE CHART
Trọng lượng cơ thể 90以下 91-100 101-110 111-120 121-130 131-140 141-150 151-160 161-170 171-180 181-190
Chiều cao cơ thể
160 XS XS M L XL 2XL 3XL 3XL
165 XS XS S M L XL 2XL 3XL 3XL
170 XS XS S M L XL 2XL 3XL 4XL
175 XS XS S M L L XL 2XL 3XL 4XL 5XL
180 S S M M M L XL 2XL 3XL 4XL 5XL
185 M M M L XL 2XL 3XL 4XL 5XL
190 M M M L XL 2XL 3XL 4XL 5XL
WOMAN (GENERIC) *
SOCCER - WOMEN'S TOPS
SOCCER - WOMEN'S TOPS
Thông số kỹ thuật XS S M L XL 2XL 3XL 4XL 5XL
Phần đo (cm)
Chiều dài 57.5 59 60.5 62 63.5 65 66.5 68 69.4
Ngực 40 42 44 46 48 50 52 54 54
Viền dưới 40 42 44 46 48 50 52 54 54
Chiều dài tay áo 16 17 18 19 20 21 22 23 24
 Chiều rộng tay áo 17.5 18 18.5 19 19.5 20 20.5 21 21.5
Chiều rộng của cổ 17.5 18 18.5 19 19.5 20 20.5 21 21.5
Thả cổ 8.5 8.5 9 9 9.5 9.5 10 10 10.5
BÓNG ĐÁ - ĐÁY NỮ
SOCCER - WOMEN'S BOTTOMS
Thông số kỹ thuật XS S M L XL 2XL 3XL 4XL 5XL
Phần đo (cm)
Thắt lưng 31 33 35 37 39 41 43 45 47
Chiều dài quần 34 35 36 37 38 39 40 41 42
Hông 48 50 52 54 56 58 60 62 64
Tăng phía trước 27 28 29 30 31 32 33 34 35
Tăng trở lại 35 36 37 38 39 40 41 42 43
Chiều rộng vòng bít 28 29 30 31 32 33 34 35 36
Chiều cao eo 5 5 5 5 5 5 5 5 5
BASKETBALL- WOMEN'S TOPS
BASKETBALL- WOMEN'S TOPS
Thông số kỹ thuật XS S M L XL 2XL 3XL 4XL 5XL
Phần đo (cm)
Chiều dài 66 68 70 72 74 76 78 80 82
Ngực 42 45 48 51 54 57 60 63 66
Viền dưới 44 47 50 53 56 59 62 65 68
lỗ khoét tay 39 40.5 42 43.5 45 46.5 48 49.5 51
Chiều rộng vai 5.5 5.75 6 6.25 6.5 6.75 7 7.25 7.5
Chiều rộng của cổ 18.5 19 19.5 20 20.5 21 21.5 22 22.5
Thả cổ 11.5 12 12.5 13 15 14.5 14 15 15.5
BASKETBALL- WOMEN'S BOTTOMS
BASKETBALL- WOMEN'S BOTTOMS
Thông số kỹ thuật XS S M L XL 2XL 3XL 4XL 5XL
Phần đo (cm)
Thắt lưng 31 33 35 37 39 41 43 45 47
Chiều dài quần 44 45.5 47 48.5 50 51.5 53 54.5 56
Hông 47 50 53 56 59 62 65 68 71
Tăng phía trước 27 28 29 30 31 32 33 34 35
Tăng trở lại 33 34 35 36 37 38 39 40 41
Chiều rộng vòng bít 25.5 27 28.5 30 31.5 33 34.5 36 37.5
Chiều cao eo 5 5 5 5 5 5 5 5 5
TRAINING- WOMEN'S TOPS
 TRAINING- WOMEN'S TOPS
Thông số kỹ thuật XS S M L XL 2XL 3XL 4XL 5XL
Phần đo (cm)
Chiều dài 56 58 60 62 64 66 68 70 72
Ngực 43 45 47 49 51 53 55 57 59
Viền dưới 36 38 40 42 44 46 48 50 52
Chiều dài tay áo 57 58.5 59.5 61 62.5 64 65.5 67 68.5
 Chiều rộng tay áo 16 17 18 19 20 21 22 23 24
TRAINING- WOMEN'S BOTTOMS
 TRAINING- WOMEN'S BOTTOMS
Thông số kỹ thuật XS S M L XL 2XL 3XL 4XL 5XL
Phần đo (cm)
Thắt lưng 31 33 35 37 39 41 43 45 47
Chiều dài quần 91 92.5 94 95.5 97 98.5 100 101.5 103
Hông 46 48 50 52 54 56 58 60 62
Tăng phía trước 23 24 25 26 27 28 29 30 31
Tăng trở lại 32 33 34 35 36 37 38 39 40
WOMEN'S SIZE REFERENCE CHART
Trọng lượng cơ thể 80以下 81-90 91-100 101-110 111-120 121-130 131-140 141-150 151-160 161-170 171-180
Chiều cao cơ thể
145 XS S M L XL 2XL 3XL 4XL
150 XS S M L XL 2XL 3XL 4XL
155 XS XS M L XL 2XL 3XL 4XL
160 XS XS S L L 2XL 3XL 4XL 5XL
165 S S S M L XL 2XL 3XL 4XL 5XL 5XL
170 S S M M L XL 2XL 3XL 4XL 5XL 5XL
175 S M M L XL 2XL 3XL 4XL 5XL 5XL
180 L L L XL 2XL 3XL 4XL 5XL 5XL
185 L L L XL 2XL 3XL 4XL 5XL 5XL
Nhận một mẫu
Nếu bạn không chắc chắn kích thước nào phù hợp với mình, chúng tôi muốn đảm bảo với bạn rằng chúng tôi có giải pháp. Chúng tôi cung cấp dịch vụ miễn phí, trong đó bạn có thể yêu cầu một hoặc nhiều mẫu thử nghiệm để đánh giá chất lượng sản phẩm của chúng tôi và để có tài liệu tham khảo chính xác hơn trong việc lựa chọn kích cỡ. Bằng cách yêu cầu mẫu, bạn có thể yên tâm khi biết rằng bạn sẽ có thể đưa ra quyết định sáng suốt khi mua hàng.

Chúng tôi là một nhà máy OEM, chúng tôi có thể tạo ra những tác phẩm hoàn hảo cho bạn. Nhưng chúng tôi vẫn phải tính giá mẫu. Mẫu miễn phí, là công việc đặc biệt của những khách hàng hợp tác lâu dài của chúng tôi. Xin vui lòng hiểu.

Vì vậy, nếu bạn quan tâm đến việc yêu cầu một mẫu hoặc nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về sản phẩm của chúng tôi, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi. Nhóm của chúng tôi luôn sẵn lòng giúp đỡ và cung cấp cho bạn bất kỳ thông tin nào bạn có thể cần. Chúng tôi mong chờ tin từ bạn!
HOẶC, trước tiên bạn có thể chọn kiểu áo đấu ưa thích của mình
không có dữ liệu
Customer service
detect